Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nờ nờm nợp nỡ nỡ lòng nào
nỡ nào nỡ tay nỡ tâm nỡm
nợ nợ đìa nợ đời nợ khống
nợ máu nợ miệng nợ nần nợ nước
nợ xuýt nụ nụ áo thực nụ cười
nục nục huyết nục nạc nục nịch
nủa nứa nức nức danh
nức lòng nức nở nức tiếng nứt
nứt mắt nứt nanh nứt nẻ nứt rạn
nừng nửa nửa đêm nửa đời
nửa đường nửa buổi nửa chừng nửa cung
nửa kí sinh nửa lời nửa lương nửa mùa
nửa sóng nửa tiền nửa vời nữ
nữ anh hùng nữ đồng chí nữ bác sĩ nữ binh
nữ ca sĩ nữ cao nữ cán bộ nữ công
nữ cứu thương nữ chúa nữ diễn viên nữ du kích
nữ dung nữ giáo viên nữ giới nữ hóa
nữ hạnh nữ học nữ học đường nữ hộ sinh
nữ hoàng nữ huấn nữ kĩ sư nữ kiệt
nữ lang nữ lưu nữ sĩ nữ sắc
nữ sử nữ sinh nữ sinh viên nữ tì
nữ tính nữ tùy tùng nữ tắc nữ tử
nữ thí sinh nữ thần nữ thi sĩ nữ trang
nữ trầm nữ tu sĩ nữ tướng nữ văn sĩ
nữ vương nữ y sĩ nữ y tá nữa
nữa khi nữa là nữa mai nữa rồi
nực nực cười nực mùi nực nội
nựng nựng mùi nựng nịu nể
nể lòng nể lời nể mặt nể nang
nể nả nể vì nỗ nỗ lực

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.